Mẹo hầm xương nước trong veo ngọt lịm, giàu dinh dưỡng
Hầm xương là cách chế biến quen thuộc của người Việt nhưng để có nồi nước hầm xương ngon thì không phải ai cũng biết. Hãy cùng tìm hiểu các mẹo của đầu bếp lâu năm nhé.
Hầm xương là công đoạn quan trọng để tạo ra những món canh, phở hay bún ngon đậm đà, giàu dưỡng chất. Tuy nhiên, nhiều người gặp phải tình trạng nước hầm xương bị đục, có mùi hôi hoặc nhạt nhẽo, mất đi hương vị tự nhiên của xương. Bài viết dưới đây sẽ bật mí những mẹo nhỏ nhưng cực kỳ hiệu quả giúp bạn có nồi nước hầm hoàn hảo như ngoài tiệm.
1. Chọn loại xương phù hợp để hầm
Không phải loại xương nào cũng mang lại vị ngọt và dinh dưỡng như nhau. Tùy vào mục đích sử dụng, bạn nên chọn đúng loại:
Xương ống (xương ống heo, bò): Thích hợp để tạo nước dùng ngọt, thơm. Xương ống chứa nhiều tủy – nguồn collagen và khoáng chất quý giá.
Xương đuôi, xương sườn: Tạo vị béo ngậy, mềm ngon cho các món canh, bún bò, hầm thuốc Bắc.
Xương gà (đặc biệt là gà ta): Cho nước dùng nhẹ, thơm và trong. Phù hợp với người ăn uống thanh đạm.
Mẹo nhỏ: Kết hợp nhiều loại xương sẽ giúp nước dùng đậm đà và đa dạng chất dinh dưỡng hơn.
Chọn xương ngon rất quan trọng cho nồi nước hầm
2. Rửa và chần xương đúng cách để khử mùi hôi
Một trong những nguyên nhân khiến nước hầm đục và có mùi tanh là do xương không được sơ chế kỹ. Hãy làm theo các bước sau:
Rửa sạch xương với nước lạnh, có thể ngâm xương trong nước lạnh cùng chút muối và gừng đập dập trong 60 phút để khử mùi và thôi sạch máu thừa.
Trụng xương qua nước, để sôi từ 2–3 phút, vớt ra và rửa lại lần nữa để loại bỏ bọt bẩn, máu thừa và tạp chất.
Nếu có thời gian, bạn có thể nướng sơ xương bò hoặc xương heo trên lửa hoặc lò nướng để dậy mùi thơm đặc trưng trước khi hầm
3. Tỷ lệ nước và thời gian hầm xương lý tưởng
Tỷ lệ nước: Dùng khoảng 1.5–2 lít nước cho mỗi 1kg xương là hợp lý. Nếu nhiều nước quá, nước hầm sẽ loãng, ít vị. Nếu quá ít nước, dễ cạn và cháy nồi.
Thời gian hầm: Nên hầm từ 2 đến 4 tiếng (nếu hầm bằng nồi thường) hoặc 45 phút đến 1 tiếng (với nồi áp suất). Đối với nước dùng phở, có thể hầm lâu hơn để xương tiết hết chất.
Lưu ý: Không hầm quá lâu vì sẽ làm tủy tan hoàn toàn vào nước, khiến nước bị béo ngậy quá mức và có thể bị đục.
Hầm xương lửa vừa sẽ giúp nước trong
4. Điều chỉnh lửa chuẩn để nước trong veo
Một trong những mẹo then chốt giúp nước hầm trong veo chính là điều chỉnh ngọn lửa. Sau khi nước sôi, bạn cần:
Hạ lửa nhỏ liu riu, chỉ vừa đủ để nước sủi tăm nhẹ.
Trong suốt quá trình hầm, thường xuyên vớt bọt nổi lên để loại bỏ cặn và tạp chất.
Tuyệt đối không để lửa to vì sôi mạnh sẽ làm vỡ các chất béo, tủy và protein khiến nước bị đục và lên vị chua, mất giá trị dinh dưỡng
5. Thêm gia vị đúng lúc để giữ vị ngọt tự nhiên
Đừng vội cho muối hay nước mắm ngay từ đầu. Việc nêm nếm nên thực hiện vào cuối quá trình hầm để giữ được vị ngọt tự nhiên từ xương. Khi mới hầm, bạn chỉ nên cho một chút gừng, hành nướng đập dập để tạo hương thơm và khử mùi.
Gợi ý nguyên liệu phụ giúp nước hầm trong và thơm hơn:
Hành tím, hành tây nướng: Giúp nước ngọt thanh, có mùi thơm dễ chịu.
Gừng đập dập: Khử mùi tanh hiệu quả.
Táo tàu, củ cải trắng: Giúp nước ngọt tự nhiên mà không cần dùng bột ngọt.
6. Bảo quản và sử dụng nước hầm đúng cách
Nếu không sử dụng hết ngay, bạn nên để nước hầm xương nguội hẳn rồi cho vào hộp thủy tinh hoặc hộp nhựa kín, để trong ngăn mát được khoảng 3–4 ngày, hoặc ngăn đông tới 1 tháng.
Trước khi dùng lại, hãy đun sôi nhẹ và có thể nêm thêm gia vị tùy món ăn: phở, bún bò, súp, cháo…
7. Lợi ích dinh dưỡng từ nước hầm xương
Hầm xương đúng cách không chỉ tạo ra món ăn ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe:
Giàu collagen và gelatin: Tốt cho da, tóc, móng và hỗ trợ xương khớp chắc khỏe.
Cung cấp khoáng chất: Như canxi, magie, phốt pho – rất cần thiết cho trẻ em đang phát triển và người lớn tuổi.
Tăng sức đề kháng: Các axit amin như glycine và proline trong nước hầm có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch.
Hỗ trợ tiêu hóa: Gelatin có thể cải thiện chức năng tiêu hóa và làm dịu các vấn đề về dạ dày.
Một nồi nước hầm xương ngon, trong veo và giàu dinh dưỡng là kết quả của sự kết hợp giữa kỹ thuật, kiên nhẫn và một chút tinh tế. Hy vọng những mẹo nhỏ trong bài viết đã giúp bạn tự tin hơn khi vào bếp, nấu những món ăn không chỉ ngon mà còn bổ dưỡng cho cả gia đình. Hãy lưu lại những bí quyết này để áp dụng thường xuyên – bởi một bát nước dùng ngon chính là nền tảng tạo nên những món ăn đáng nhớ.
Loại rau “bình dân” canxi gấp 36 lần nước hầm xương, bổ hơn tổ yến: Chợ Việt bán rất nhiều giá rẻ như cho
Theo số liệu từ các chuyên gia dinh dưỡng, trong 100g rau diếp thơm có đến 70mg canxi, trong khi 100ml nước hầm xương chỉ chứa khoảng 1,9mg. Đây là con số khiến nhiều người bất ngờ.
Canxi trong rau diếp thơm gấp 36 lần nước xương hầm
Không ít người cho rằng chỉ có sữa hoặc nước xương mới là nguồn bổ sung canxi tốt cho cơ thể. Tuy nhiên, theo số liệu từ các chuyên gia dinh dưỡng, trong 100g rau diếp thơm có đến 70mg canxi, trong khi 100ml nước hầm xương chỉ chứa khoảng 1,9mg. Đây là con số khiến nhiều người bất ngờ, bởi rau diếp thơm có giá rất rẻ, dễ tìm, nhưng lại cung cấp lượng canxi gấp nhiều lần những thực phẩm đắt đỏ.
Khác với canxi trong xương động vật – vốn tồn tại dưới dạng khó tan, dễ bị hao hụt trong quá trình đun nấu – canxi trong rau diếp thơm là dạng hữu cơ, dễ hấp thu và không gây áp lực lên hệ tiêu hóa. Điều này đặc biệt có lợi cho người cao tuổi, phụ nữ sau sinh, trẻ nhỏ và những người không dung nạp lactose trong sữa.
“Nhà máy” vi chất ngay trong bữa ăn
Không chỉ có canxi, rau diếp thơm còn được xem là “kho dinh dưỡng mini” với hàng loạt dưỡng chất quan trọng:
Vitamin A, B1, B2: hỗ trợ thị lực, tăng cường chuyển hóa và chức năng thần kinh.
Sắt, Magie, Kali: tốt cho tim mạch, huyết áp, ngăn ngừa thiếu máu và mệt mỏi.
Beta-carotene: hoạt chất chống oxy hóa giúp làn da mịn màng, chậm lão hóa.
Với hàm lượng vi chất cao nhưng lại dễ tiêu hóa, diếp thơm rất phù hợp cho mọi đối tượng trong gia đình – từ trẻ nhỏ, người lớn tuổi đến người đang hồi phục sau ốm.
Giá rẻ nhưng giá trị dinh dưỡng “đắt xắt ra miếng”
Trên thị trường hiện nay, rau diếp thơm có giá chỉ từ 30.000 – 35.000 đồng/kg, rẻ hơn nhiều so với các loại rau hữu cơ nhập khẩu. Thế nhưng, không phải ai cũng hiểu được giá trị của loại rau này.
Trước đây, diếp thơm từng bị “lép vế” so với các loại rau quen thuộc như rau muống, cải ngọt, xà lách… Nhưng trong vài năm gần đây, nhờ các nghiên cứu khoa học chứng minh tác dụng vượt trội, rau diếp thơm đã có màn “lội ngược dòng” ngoạn mục, trở thành lựa chọn yêu thích của nhiều gia đình hiện đại.
Gợi ý cách chế biến để giữ trọn dinh dưỡng
Điểm cộng lớn của rau diếp thơm là dễ chế biến, phù hợp với cả món sống và món chín:
Ăn sống: Dùng làm rau cuốn, kèm bánh xèo, bánh tráng, các món gỏi.
Xào: Phối hợp với tỏi, thịt bò, tim cật, lòng gà, vừa ngon miệng lại giàu dinh dưỡng.
Nấu canh: Kết hợp với tôm, thịt băm, nấm… giúp giải nhiệt, thanh lọc cơ thể.
Làm nhân hấp: Cho bánh bao, há cảo, vừa lạ miệng vừa bổ dưỡng.
Đặc biệt, món diếp thơm xào tỏi là món “quốc dân”, vừa dễ làm vừa giữ được lượng dưỡng chất tối đa. Khi chế biến, chỉ cần chần sơ rau, ngâm nước lạnh để giữ màu, sau đó phi tỏi rồi xào nhanh tay trên lửa lớn. Lưu ý không nên nấu quá kỹ để tránh thất thoát vitamin và khoáng chất, nhất là canxi tan trong nước.
Mẹo chọn rau diếp thơm ngon – an toàn khi đi chợ
Rau diếp thơm dù là loại rẻ tiền nhưng không nên mua qua loa. Khi chọn, hãy chú ý:
Lá có màu xanh đậm, không bị úa vàng hoặc dập nát.
Mùi thơm tự nhiên, không có mùi lạ hoặc dấu hiệu phun thuốc.
Ưu tiên rau trồng theo hướng hữu cơ, không có lớp phủ trắng trên lá.
Nếu mua tại siêu thị hoặc cửa hàng thực phẩm sạch, nên chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, nhãn mác đầy đủ và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Rau diếp thơm – món quà giản dị từ thiên nhiên – xứng đáng có mặt thường xuyên trong thực đơn của mỗi gia đình Việt. Với hàm lượng canxi và khoáng chất vượt trội, giá thành phải chăng và dễ chế biến, đây chính là lựa chọn tối ưu cho sức khỏe mà không làm “đau ví”. Trong thời buổi vật giá leo thang, biết lựa chọn thực phẩm thông minh chính là cách bảo vệ sức khỏe lâu dài cho cả nhà.