Lươn đồng bổ dưỡng như nhân sâm cho tuổi trung niên, nhưng 4 nhóm người tuyệt đối tránh ăn

Lươn đồng bổ dưỡng như nhân sâm cho tuổi trung niên, nhưng 4 nhóm người tuyệt đối tránh ăn
Người có những đặc điểm dưới đây nên tránh ăn lươn đồng kẻo ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Giá trị dinh dưỡng của lươn
Thời điểm lý tưởng nhất để thưởng thức lươn là khi tiết trời ấm áp, sau mùa hè khi lươn trở nên béo khỏe, sung sức và bước vào giai đoạn sinh sản. Lúc này, hương vị của lươn thơm ngon hơn và giá trị bổ dưỡng cũng đạt đỉnh cao. Người xưa có câu: “Lươn ở Tiểu Nhiệt còn quý hơn nhân sâm”. Theo y học cổ truyền, lươn có tính ấm, vị ngọt, có tác dụng bổ trung khí, bổ gan, bổ tỳ, trừ thấp khớp và tăng cường sức mạnh cơ xương.

Câu nói “Lươn rắn tiểu nhiệt tốt hơn nhân sâm” còn ẩn chứa ý nghĩa phù hợp với nguyên lý dưỡng sinh “xuân hạ dưỡng dương” của y học cổ truyền, ngụ ý dùng lươn trong mùa hạ để tăng cường sức khỏe, phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh thường gặp vào mùa đông như viêm phế quản mãn tính, hen phế quản, viêm khớp dạng thấp. Những người bị thận dương hư, các bệnh trên, liệt dương hay xuất tinh sớm sẽ thấy hiệu quả rõ rệt khi dùng lươn làm thuốc bổ trong mùa Tiểu Nhiệt.

Thời điểm lý tưởng nhất để thưởng thức lươn là khi tiết trời ấm áp, sau mùa hè khi lươn trở nên béo khỏe, sung sức và bước vào giai đoạn sinh sản.Thời điểm lý tưởng nhất để thưởng thức lươn là khi tiết trời ấm áp, sau mùa hè khi lươn trở nên béo khỏe, sung sức và bước vào giai đoạn sinh sản.
Lươn vàng có giá trị dinh dưỡng rất cao, giàu DHA và lecithin. Chất đặc biệt trong lươn giúp hạ và điều hòa đường huyết, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường hiệu quả. Hàm lượng protein trong lươn cũng rất lớn, với 18,8 gam protein trên 100 gam thịt và chỉ chứa 0,9 gam chất béo, rất phù hợp cho người trung niên, người cao tuổi và người mới ốm dậy cần bổ sung dinh dưỡng.
Ngoài ra, lươn còn chứa nhiều vitamin A, giúp cải thiện thị lực và thúc đẩy quá trình trao đổi chất của biểu mô, rất có lợi cho sức khỏe mắt.
Hiệu quả và lưu ý khi sử dụng lươn vàng
Lươn vàng không chỉ là món ăn ngon mà toàn bộ các bộ phận như thịt, máu, đầu và da của nó đều có giá trị dược liệu. Theo “Bản thảo cương mục”, lươn có tác dụng bổ máu, bổ khí, chống viêm, sát trùng và chữa thấp khớp. Thịt lươn vị ngọt, tính ấm, giúp bổ trung, bổ huyết, chữa các chứng hư hàn.

Người dân còn dùng lươn làm thuốc chữa ho khan, ngứa do thấp nhiệt, trĩ ruột, điếc. Tro đầu lươn nung uống với rượu ấm khi đói có thể giảm đau tức ngực ở phụ nữ. Xương lươn chữa chốc lở hiệu quả; máu nhỏ vào tai chữa viêm tai giữa mạn tính có mủ; nhỏ vào mũi chữa chảy máu cam; dùng ngoài da giúp chữa liệt mặt, liệt dây thần kinh mặt. Huyết thanh lươn có độc tố nhưng bị phá hủy khi nấu chín, do đó không gây ngộ độc khi ăn chín. Việc dùng máu lươn trong dân gian còn đang được nghiên cứu kỹ hơn.

Lươn vàng không chỉ là món ăn ngon mà toàn bộ các bộ phận như thịt, máu, đầu và da của nó đều có giá trị dược liệu. Lươn vàng không chỉ là món ăn ngon mà toàn bộ các bộ phận như thịt, máu, đầu và da của nó đều có giá trị dược liệu.
Lươn là thực phẩm bổ dưỡng đặc biệt vào mùa hè, khi chúng săn chắc, béo tốt và giàu dinh dưỡng, được ví như “tốt hơn cả nhân sâm”. Theo y học cổ truyền, lươn giúp dưỡng dương vào mùa hè, hỗ trợ phòng chống các bệnh viêm mãn tính mùa đông như viêm phế quản, hen phế quản, viêm khớp dạng thấp.
Tuy nhiên, lươn có tính khô, không phù hợp với người bị nội nhiệt hoặc âm hư, dễ gây khô miệng, loét miệng. Người bị viêm cấp tính (tăng huyết áp, bệnh tim, lao phổi, viêm phế quản cấp, viêm mũi cấp…) cũng nên tránh ăn. Những ai bị ngứa ngoài da, hoặc các bệnh mãn tính như hen phế quản, ung thư, lupus ban đỏ… cần thận trọng khi dùng.
Một lưu ý quan trọng là không nên ăn lươn chết vì khi chết, lươn sản sinh chất histamine độc hại gây ngộ độc thực phẩm với các biểu hiện như chóng mặt, nhức đầu, tức ngực và hạ huyết áp. Lươn chết càng lâu càng tích tụ nhiều độc tố.
Lươn đồng vàng đặc biệt thích hợp cho người suy nhược cơ thể, khí huyết kém, sa trực tràng, sa tử cung, căng thẳng phụ nữ, trĩ chảy máu, đau nhức xương khớp, tiểu đường, mỡ máu cao, bệnh tim mạch và xơ vữa động mạch.
Tuy nhiên, có một điểm cần lưu ý: lươn là loài lưỡng tính, một số con được nuôi bằng hormone kích thích để phát triển nhanh hơn. Những hormone như estrogen diethylstilbestrol có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người như dậy thì sớm, nữ hóa ở nam giới và tăng nguy cơ ung thư vú, ung thư buồng trứng. Vì vậy, nên lựa chọn nguồn lươn nuôi sạch, an toàn khi sử dụng.

Ăn cà tím có tác dụng gì? 3 món bổ dưỡng, dễ làm từ cà tím
Cà tím là một loại thực phẩm dân dã, quen thuộc trong bữa ăn của nhiều gia đình Việt. Không chỉ hấp dẫn bởi vị ngon đặc trưng và tính đa dạng trong chế biến, cà tím còn mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe.

Vậy ăn cà tím có tác dụng gì và những món ăn nào từ cà tím vừa bổ dưỡng lại dễ làm? Hãy cùng khám phá ngay sau đây!

Ăn cà tím có tác dụng gì? 3 món bổ dưỡng, dễ làm từ cà tímĂn cà tím có tác dụng gì? 3 món bổ dưỡng, dễ làm từ cà tím

Ăn cà tím có tác dụng gì?
1. Tốt cho tim mạch
Cà tím chứa nhiều chất chống oxy hóa như anthocyanin – hợp chất tạo nên màu tím đặc trưng của cà. Chất này giúp giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, cao huyết áp.

2. Hỗ trợ giảm cân
Cà tím ít calo, giàu chất xơ, giúp tạo cảm giác no lâu, hỗ trợ quá trình trao đổi chất. Đây là loại rau lý tưởng cho những người đang ăn kiêng hoặc kiểm soát cân nặng.

3. Chống lão hóa, làm đẹp da
Nhờ giàu chất chống oxy hóa, cà tím giúp làm chậm quá trình lão hóa tế bào, bảo vệ da khỏi tác động của gốc tự do. Vitamin C và các khoáng chất trong cà tím cũng góp phần duy trì làn da khỏe mạnh.

4. Tốt cho hệ tiêu hóa
Hàm lượng chất xơ dồi dào trong cà tím giúp kích thích nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.

5. Giảm nguy cơ ung thư
Một số nghiên cứu cho thấy, hợp chất polyphenol trong cà tím có khả năng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách loại bỏ các gốc tự do, giảm viêm và ngăn ngừa tổn thương DNA.

3 món bổ dưỡng, dễ làm từ cà tím
1. Cà tím nướng mỡ hành
Nguyên liệu:

2 quả cà tím

Mỡ heo hoặc dầu ăn

Hành lá, muối, nước mắm, tiêu

Cách làm:

Cà tím rửa sạch, nướng trên bếp than hoặc lò nướng cho đến khi chín mềm, vỏ cháy xém.

Bóc vỏ cà, dằm nhẹ cho tơi ra.

Phi hành lá với mỡ cho thơm, nêm chút muối hoặc nước mắm.

Rưới phần mỡ hành lên cà tím, rắc thêm tiêu và thưởng thức nóng với cơm.

Cà tím nướng mỡ hành là món ăn đơn giản nhưng đậm đà, rất đưa cơm và giàu chất xơ.Cà tím nướng mỡ hành là món ăn đơn giản nhưng đậm đà, rất đưa cơm và giàu chất xơ.
2. Cà tím om thịt băm
Nguyên liệu:

2 quả cà tím

150g thịt heo băm

Hành, tỏi, gia vị (nước mắm, tiêu, bột nêm)

Cách làm:

Cà tím cắt khúc, ngâm với nước muối loãng để tránh thâm.

Phi thơm hành tỏi, cho thịt băm vào xào chín.

Cho cà tím vào xào chung, thêm ít nước, om đến khi cà mềm, thấm đều gia vị.

Nêm nếm lại, thêm tiêu và hành lá cắt nhỏ.

Vị béo ngậy của thịt hòa quyện với cà mềm thơm, ăn cùng cơm trắng rất ngon miệng.

3. Cà tím xào tỏi ớt
Nguyên liệu:

2 quả cà tím

Tỏi, ớt, dầu ăn, nước tương, đường, muối

Cách làm:

Cắt cà tím thành miếng vừa ăn, ngâm nước muối 10 phút rồi để ráo.

Phi thơm tỏi và ớt băm, cho cà vào xào với lửa lớn.

Nêm nước tương, đường, ít muối, đảo đều cho đến khi cà mềm và ngấm vị.

Dọn ra đĩa, rắc thêm chút hành phi nếu thích.

Món chay đơn giản nhưng dậy mùi hấp dẫn, rất hợp cho người ăn thanh đạm hoặc ăn chay.Món chay đơn giản nhưng dậy mùi hấp dẫn, rất hợp cho người ăn thanh đạm hoặc ăn chay.
Lưu ý khi ăn cà tím

Không ăn sống: Cà tím chứa solanine – một chất độc nhẹ có thể gây buồn nôn, nếu ăn sống với lượng lớn.

Không lạm dụng: Dù tốt nhưng không nên ăn quá nhiều trong ngày, mỗi tuần nên ăn 2–3 lần là phù hợp.

Người có bệnh dạ dày hoặc tiêu hóa kém nên ăn chín kỹ và tránh kết hợp với thực phẩm gây đầy bụng.